Tổng Quan Hyundai Palisade
![]() 1.441.000.000 VNĐ |
![]() 1.451.000.000 VNĐ |
![]() 1.473.000.000 VNĐ |
![]() 1.515.000.000 VNĐ |
Ưu đãi Giảm Giá cho những khách hàng đặt cọc đầu tiên
Diện mạo mới táo bạo
Vẻ ngoài táo bạo, cao cấp của PALISADE mới thu hút sự chú ý ngay lập tức ở bất cứ nơi nào bạn đi du lịch. Đó là một diện mạo độc đáo truyền cảm hứng cho việc lái xe tự tin. Sự tự tin của bạn được đặt đúng chỗ: công nghệ tiên tiến cùng các tính năng an toàn giúp bạn và những người thân yêu của bạn an tâm trên mọi cung đường Cabin PALISADE rộng rãi, chỗ ngồi linh hoạt, và các tính năng kết nối tiên tiến khiến nó trở thành một chiếc SUV đầu bảng.
Vẻ ngoài cao cấp và sang trọng
Sinh ra với vai trò là chiếc SUV hàng đầu của Hyundai, PALISADE thể hiện tất cả những đặc điểm của một người dẫn đầu. Vừa cơ bắp vừa thanh lịch, nó thể hiện sự hiện diện mạnh mẽ với những phẩm chất cao cấp gây được sự chú ý. Dù bạn đi đâu, PALISADE sẽ đưa bạn đến đó thật phong cách.
Ngoại thất
PALISADE mới có vẻ ngoài nổi bật. Với đặc điểm thiết kế thanh lịch và sang trọng phản ánh khí chất và sự thành công của bạn.

Thiết kế nội thất cao cấp & trực quan
Hyundai Palisade được sở hữu không gian nội thất hiện đại, tinh tế với nhiều vật liệu cao cấp, nhằm mang đến cho chủ nhân không gian thực sự thỏa mái tiện nghi với khả năng điều khiển trực quan. Xe được trang bị vật liệu da kết hợp các chi tiết vật liệu thân thiện môi trường và nhôm định hình, tạo nên sự cao cấp sang trọng, tinh tế.
Giá lăn bánh Hyundai Palisade
TÍNH PHÍ LĂN BÁNH
Chọn nơi: | |
Phiên bản : |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Giá (VNĐ) : | |
Phí trước bạ : | |
Phí đăng ký : | |
Bảo hiểm Vật Chất : (0%) | |
Phí đường bộ : | 1.560.000 VNĐ |
Đăng Kiểm : | 340.000 VNĐ |
Dịch Vụ Đăng Ký : | 2.580.000 VNĐ |
Bảo Hiểm Bắt Buộc : | 530.700 VNĐ |
Tổng dự toán : |
TÍNH LÃI TRẢ GÓP
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Số tiền hàng tháng phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |